Khi tìm hiểu về kết cấu của một ngôi nhà hay bất kỳ công trình xây dựng nào, bạn sẽ thường xuyên nghe nhắc đến thuật ngữ “dầm”. Vậy, dầm là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về dầm trong xây dựng, từ khái niệm cơ bản, vai trò, đặc điểm, các loại dầm phổ biến, tiêu chuẩn bố trí, cho đến những yếu tố phong thủy cần lưu ý khi thiết kế và thi công.
1. Dầm trong xây dựng là gì?
Dầm là cấu kiện cơ bản, thanh chịu lực (chịu uốn là chủ yếu) nằm ngang hoặc nằm nghiêng để đỡ các bản dầm, tường, mái phía trên.
Nói một cách đơn giản, dầm được thiết kế để đỡ các tải trọng từ sàn, mái, tường hoặc các dầm khác và truyền tải các lực này đến các gối đỡ như cột, tường chịu lực hoặc các dầm lớn hơn (dầm chính).
Vật liệu cấu tạo dầm rất đa dạng, phổ biến nhất là bê tông cốt thép (BTCT), thép hình, và gỗ. Trong đó, dầm BTCT được sử dụng rộng rãi nhất trong các công trình dân dụng nhờ độ bền, khả năng chịu lực tốt và chi phí hợp lý.

2. Vai trò của dầm nhà
Dầm nhà không chỉ đơn thuần là một thanh ngang trong kết cấu, mà nó đóng vai trò cực kỳ quan trọng, quyết định đến sự an toàn và ổn định của toàn bộ công trình. Nếu thiếu dầm hoặc dầm không được thiết kế đúng cách, ngôi nhà có thể bị võng, nứt, thậm chí sụp đổ.
Các vai trò chính của dầm trong một công trình xây dựng bao gồm:
Chịu lực và truyền tải lực
Dầm tiếp nhận các loại tải trọng như trọng lượng của các cấu kiện (sàn, mái, tường ngăn phía trên), hoạt tải (người, đồ đạc, thiết bị), và các tải trọng đặc biệt khác (gió, động đất nếu có). Sau đó, dầm truyền các tải trọng này một cách an toàn đến các cột, tường chịu lực, hoặc móng.
Liên kết các bộ phận kết cấu
Dầm tạo thành một hệ khung liên kết chặt chẽ với cột và sàn, giúp phân phối đều tải trọng và tăng độ cứng tổng thể cho công trình. Sự liên kết này giúp ngôi nhà có khả năng chống lại các tác động lực ngang tốt hơn.

Đỡ sàn và mái
Dầm sàn là hệ thống xương sống đỡ các bản sàn tầng, tạo ra các mặt phẳng sử dụng trong ngôi nhà. Tương tự, dầm mái đỡ hệ thống mái che, bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết.
Tạo hình không gian kiến trúc
Hệ thống dầm (và cột) quyết định đến việc phân chia không gian, tạo ra các nhịp (khẩu độ) cho phòng ốc. Kích thước và cách bố trí dầm ảnh hưởng trực tiếp đến chiều cao thông thủy, sự thông thoáng và thẩm mỹ của không gian nội thất.
Hỗ trợ các hệ thống kỹ thuật và tường ngăn
Dầm cũng là nơi để tựa các bức tường ngăn chia không gian không chịu lực, hoặc là nơi để treo/ đỡ các hệ thống kỹ thuật như đường ống điện, nước, điều hòa không khí, trần giả.
3. Đặc điểm của dầm trong xây dựng
Để hiểu rõ hơn về dầm, chúng ta cần nắm được những đặc điểm cơ bản của loại cấu kiện này. Các đặc điểm này giúp phân biệt dầm với các cấu kiện khác và cũng là cơ sở để thiết kế và thi công.j
Phương chịu lực chính
Dầm được thiết kế để chịu các tải trọng tác động vuông góc với trục dọc của nó. Điều này gây ra nội lực chính trong dầm là mô men uốn và lực cắt. Trong khi đó, cột chủ yếu chịu nén dọc trục.
Hình dạng tiết diện
Tiết diện của dầm rất đa dạng, tùy thuộc vào vật liệu, loại tải trọng và yêu cầu kiến trúc.
Các dạng phổ biến bao gồm: Dầm chữ nhật, dầm chữ T, chữ L, chữ I, chữ H, chữ C (U)…
Vật liệu cấu tạo
- Bê tông cốt thép (BTCT): Kết hợp khả năng chịu nén tốt của bê tông và khả năng chịu kéo tốt của cốt thép. Đây là vật liệu phổ biến nhất cho dầm trong xây dựng dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam.
- Thép hình: Có cường độ cao, khả năng vượt nhịp lớn, dễ gia công và lắp dựng. Thường dùng trong nhà xưởng, nhà tiền chế, nhà cao tầng, cầu.
- Gỗ: Vật liệu truyền thống, có tính thẩm mỹ, cách nhiệt tốt. Tuy nhiên, cần xử lý chống mối mọt, ẩm mốc và có khả năng chịu lửa kém nếu không được bảo vệ.
- Vật liệu composite: Sự kết hợp của nhiều loại vật liệu (ví dụ: bê tông và thép hình) để tận dụng ưu điểm của từng loại.

Cách liên kết và gối đỡ
- Dầm đơn giản: Được gối tự do ở hai đầu.
- Dầm liên tục: Kê trên nhiều gối đỡ (nhiều hơn hai).
- Dầm console (công xôn): Một đầu ngàm cố định, một đầu tự do (ví dụ: ban công, mái đua).
- Dầm ngàm: Một hoặc cả hai đầu được liên kết cứng (ngàm) vào gối đỡ.
Kích thước và tỷ lệ
Kích thước của dầm (chiều cao, bề rộng) phụ thuộc vào khẩu độ (chiều dài nhịp), độ lớn tải trọng và loại vật liệu. Chiều cao thường lớn hơn bề rộng để tăng khả năng chịu uốn.
4. Cách phân biệt các loại dầm theo đặc điểm
Với sự đa dạng của các loại dầm như đã nêu, việc nhận biết và phân biệt chúng là cần thiết, đặc biệt khi bạn tham gia vào quá trình giám sát hoặc tìm hiểu bản vẽ thiết kế. Dưới đây là một số cách giúp bạn phân biệt các loại dầm dựa trên những đặc điểm chính:
Dựa vào vật liệu cấu tạo:
- Quan sát trực quan: Đây là cách dễ nhất. Dầm bê tông cốt thép có màu xám đặc trưng của bê tông; dầm thép có bề mặt kim loại, thường được sơn chống gỉ; dầm gỗ có vân gỗ tự nhiên.
- Kiểm tra hồ sơ thiết kế: Bản vẽ kỹ thuật sẽ ghi rõ vật liệu sử dụng cho từng cấu kiện.
Dựa vào hình dạng tiết diện:
- Tiết diện chữ nhật: Thường là dầm bê tông cốt thép, đơn giản và phổ biến.
- Tiết diện chữ T hoặc L: Cũng thường là dầm bê tông cốt thép, phần cánh chữ T hoặc L chính là một phần của bản sàn liền kề được tính toán làm việc cùng dầm.
- Tiết diện chữ I, H, C: Hầu như luôn là dầm thép hình. Hình dạng này tối ưu cho khả năng chịu uốn của thép.
- Dầm bẹt: Dầm bê tông cốt thép có chiều cao rất nhỏ so với bề rộng, thường khó nhận biết nếu nhìn từ dưới lên khi đã có trần.

Dựa vào vị trí trong công trình
- Dầm móng/ Đà kiềng: Nằm ở vị trí thấp nhất, liên kết các móng hoặc đỡ tường tầng trệt.
- Dầm sàn: Nằm ngay dưới các tầng sàn, là hệ xương đỡ sàn. Dầm chính thường lớn hơn và gác vào cột, dầm phụ nhỏ hơn và gác vào dầm chính.
- Dầm mái: Nằm ở tầng trên cùng, đỡ kết cấu mái.
- Dầm biên: Nằm ở các cạnh ngoài của tòa nhà.
- Lanh tô: Các thanh dầm ngắn nằm ngay trên các ô cửa đi, cửa sổ.
Dựa vào kích thước tương đối và vai trò chịu lực:
- Dầm chính: Thường có kích thước lớn hơn, chịu tải trọng từ nhiều dầm phụ hoặc diện tích sàn lớn truyền vào, và gác trực tiếp lên cột.
- Dầm phụ: Kích thước nhỏ hơn, nhịp ngắn hơn, gác lên dầm chính hoặc tường, chịu tải trọng từ một phần diện tích sàn nhỏ hơn.
- Dầm chuyển: Có kích thước rất lớn, dễ nhận biết do phải đỡ cả cột tầng trên.
Dựa vào sơ đồ kết cấu (cách gối đỡ):
- Dầm console: Dễ nhận biết nhất vì chỉ có một đầu liên kết vào kết cấu (cột/ tường), đầu còn lại tự do (ví dụ: ban công không có cột đỡ ở mép ngoài).
- Dầm đơn giản và dầm liên tục: Việc phân biệt này thường cần xem xét số lượng gối đỡ. Dầm liên tục sẽ chạy qua nhiều hơn hai cột/ tường đỡ.
>>> Tham khảo thêm:
5. Các tiêu chuẩn bố trí dầm trong xây dựng
Việc bố trí dầm trong một công trình không phải là tùy tiện mà phải tuân theo các nguyên tắc và tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đảm bảo khả năng chịu lực, tính ổn định, an toàn cho công trình, đồng thời phù hợp với yêu cầu kiến trúc và tối ưu chi phí.
5.1 Kích thước của dầm
Kích thước tiết diện của dầm (bao gồm chiều cao h và bề rộng b) cùng với việc lựa chọn cốt thép bên trong là những yếu tố then chốt, được các kỹ sư kết cấu tính toán kỹ lưỡng. Việc lựa chọn này phải dựa trên yêu cầu thiết kế của công trình và tải trọng mà dầm sẽ phải chịu đựng.
Độ dài dầm (khẩu độ)
Dầm càng dài (bắc qua khoảng không gian càng rộng) thì càng cần phải cao và to hơn để không bị võng.
Tải trọng dầm gánh
Dầm phải đỡ sàn, tường, đồ đạc và cả người đi lại. Càng nhiều thứ đè lên thì dầm càng phải to hơn, nhiều thép hơn.
Vật liệu làm dầm
Dầm bê tông cốt thép sẽ có kích thước khác dầm thép hay dầm gỗ cho cùng một khả năng chịu lực.

Chọn kích thước sơ bộ (cho dầm bê tông cốt thép)
- Chiều cao dầm (h): Thường bằng khoảng 1/10 đến 1/20 chiều dài của dầm đó. Ví dụ, dầm dài 5m (500cm) thì chiều cao dầm có thể khoảng 25cm đến 50cm.
- Bề rộng dầm (b): Thường bằng khoảng 1/2 hoặc 1/3 chiều cao dầm.
Chọn thép cho dầm
- Đường kính thép trong dầm thường từ 12mm đến 25mm. Với dầm chính, có thể lớn hơn.
- Quan trọng: Đường kính thanh thép to nhất không nên vượt quá 1/10 bề rộng của dầm (ví dụ, dầm rộng 20cm thì không nên dùng thép to hơn Ф20).
- Trong một thanh dầm, không nên dùng quá 3 loại đường kính thép khác nhau để dễ thi công và đảm bảo chất lượng.
5.2 Khoảng cách của dầm
Việc đặt các thanh dầm cách nhau bao xa cũng rất quan trọng, nhất là các dầm đỡ sàn nhà.
- Dầm chính: Thường đặt theo vị trí các cột nhà.
- Dầm phụ: Dùng để chia nhỏ diện tích sàn, giúp sàn nhà không cần làm quá dày mà vẫn đủ chắc. Khoảng cách phổ biến giữa các dầm phụ thường từ 2m đến 4m. Nếu đặt dầm phụ quá thưa, sàn nhà sẽ phải làm dày hơn, tốn kém hơn.
- Khoảng hở giữa các thanh thép trong dầm: Khi đổ bê tông, cần có đủ chỗ cho bê tông chảy vào và bao bọc kỹ các thanh thép. Vì vậy, khoảng cách giữa các thanh thép phải đủ lớn, thường không nhỏ hơn đường kính của chính thanh thép đó và cũng không nhỏ hơn 2.5cm (25mm).
5.3 Lớp bảo vệ dầm
Bên trong mỗi thanh dầm bê tông đều có các thanh cốt thép. Để thép không bị gỉ sét và giữ được độ bền lâu dài cho dầm, cần có một lớp bê tông bao bọc bên ngoài gọi là “lớp bảo vệ”.
Lớp bê tông này không được mỏng hơn đường kính của thanh thép mà nó bảo vệ.
Đối với dầm nhà dân dụng thông thường:
- Nếu chiều cao dầm dưới 25cm: lớp bảo vệ tối thiểu là 1.5cm (15mm).
- Nếu chiều cao dầm từ 25cm trở lên: lớp bảo vệ tối thiểu là 2cm (20mm).
Trong thực tế thi công, để an toàn hơn, lớp bảo vệ này thường được lấy dày hơn một chút, ví dụ 2.5cm đến 3cm. Con số chính xác sẽ do kỹ sư quyết định dựa trên tiêu chuẩn.
Việc thi công lớp bảo vệ này đúng cách (dùng “con kê” để giữ khoảng cách cho thép) rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ cho dầm nhà bạn.

6. Các yếu tố phong thuỷ khi bố trí dầm trong nhà
Bên cạnh các yếu tố kỹ thuật và kết cấu, nhiều gia chủ khi xây nhà cũng rất quan tâm đến các yếu tố phong thủy liên quan đến việc bố trí dầm. Theo quan niệm phong thủy, dầm nhà, đặc biệt là các dầm lộ ra trên trần, có thể tạo ra những ảnh hưởng nhất định đến không gian sống.
6.1 Các vị trí tránh đặt dầm
Để giảm thiểu những ảnh hưởng không tốt theo quan niệm phong thủy, người ta thường cố gắng tránh bố trí dầm (hoặc ít nhất là tránh để dầm lộ ra) ở một số vị trí quan trọng trong nhà:
- Dầm đè trên giường ngủ: Đây là điều tối kỵ. Quan niệm cho rằng dầm đè ngang giường có thể gây áp lực lên người ngủ, ảnh hưởng đến sức khỏe, chất lượng giấc ngủ, gây đau đầu, mệt mỏi, thậm chí chia rẽ tình cảm vợ chồng nếu dầm nằm giữa giường.
- Dầm đè trên bàn làm việc, bàn học: Có thể gây cảm giác bị đè nén, cản trở sự tập trung, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc, học tập và con đường công danh, sự nghiệp.
- Dầm đè trên bàn thờ, khu vực thờ cúng: Được coi là bất kính với thần linh, tổ tiên, có thể ảnh hưởng đến sự bình an và may mắn của gia đình.
- Dầm đè trên bếp nấu (khu vực táo quân): Quan niệm cho rằng điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của người nội trợ, sự hòa thuận trong gia đình và tài lộc.
- Dầm chạy thẳng vào chính giữa cửa chính: Có thể cản trở luồng sinh khí tốt đi vào nhà, hoặc tạo ra cảm giác không thoải mái khi bước vào.
- Dầm chia cắt không gian phòng khách: Nếu dầm lớn lộ rõ và chia cắt không gian phòng khách một cách đột ngột, có thể gây cảm giác không gian bị phân mảnh, tù túng.

6.2 Cách hoá giải lỗi phong thuỷ khi đặt dầm nhà
Trong nhiều trường hợp, việc bố trí dầm ở các vị trí “nhạy cảm” là không thể tránh khỏi do yêu cầu về kết cấu. Khi đó, có một số biện pháp hóa giải phổ biến được áp dụng:
Làm trần giả (trần thạch cao, trần gỗ, la phông)
Đây là giải pháp phổ biến và hiệu quả nhất. Trần giả sẽ che khuất hoàn toàn các cây dầm lộ, tạo ra một mặt phẳng trần đồng nhất, hóa giải cảm giác bị đè nén và cải thiện thẩm mỹ cho không gian.
Sơn các màu sắc sáng cho dầm nhà (nếu không làm trần giả):
Sử dụng các màu như trắng, vàng nhạt, kem, xanh ngọc bích nhạt, hoặc các tông màu pastel nhẹ nhàng khác để sơn cho dầm (và cả trần nhà). Điều này giúp giảm bớt cảm giác nặng nề, đè nén mà dầm màu tối có thể gây ra, đồng thời tạo ra một không gian ấm áp, tươi sáng và thoáng đãng hơn.
Trang trí hệ thống bóng đèn tròn hoặc đèn chiếu sáng phù hợp dưới dầm nhà:
Ánh sáng được coi là một yếu tố mang dương khí mạnh mẽ. Bạn có thể trang trí thêm hệ thống bóng đèn tròn, đèn hắt sáng, hoặc các loại đèn trang trí có ánh sáng dịu nhẹ chiếu lên hoặc chiếu tỏa ra từ khu vực dưới dầm.
Sử dụng các đồ trang trí nhỏ xinh với màu sắc tươi sáng:
Lựa chọn các vật phẩm có màu sắc tươi sáng, hình dáng tròn trịa hoặc mang ý nghĩa may mắn như chậu cây xanh nhỏ (chọn loại cây hợp phong thủy), tranh ảnh vui tươi, các món đồ thủ công mỹ nghệ… Việc này giúp đánh lạc hướng sự chú ý khỏi cây dầm, đồng thời tạo ra một không gian sống tràn ngập năng lượng tích cực.
Sử dụng các vật phẩm phong thủy truyền thống (tùy theo tín ngưỡng):
Một số người tin rằng việc treo hồ lô phong thủy, cặp sáo trúc ở hai bên dầm hoặc dưới dầm có thể giúp hóa giải sát khí, thu hút năng lượng tốt. Treo cầu thủy tinh đa cạnh dưới dầm được cho là có tác dụng tán khí, làm giảm tác động của luồng khí không thuận lợi.

7. Kết luận
Qua những phân tích chi tiết ở trên, có thể thấy dầm là một cấu kiện vô cùng quan trọng trong kết cấu của mọi công trình xây dựng. Hy vọng rằng, với những kiến thức được chia sẻ, bạn đã có một cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về dầm trong xây dựng. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các đơn vị thiết kế, thi công và đưa ra những quyết định sáng suốt cho ngôi nhà tương lai của mình.
FAQ – Giải đáp thắc mắc liên quan đến dầm trong xây dựng
1. Có thể khoan, cắt, hoặc đục vào dầm để đi đường ống điện nước không?
Trả lời: Tuyệt đối không nên tự ý khoan, cắt, đục vào dầm chịu lực, đặc biệt là dầm bê tông cốt thép, nếu không có sự chỉ định và tính toán của kỹ sư kết cấu. Việc này có thể làm suy yếu khả năng chịu lực của dầm, cắt đứt cốt thép chịu lực, gây nứt vỡ bê tông và tiềm ẩn nguy cơ sụp đổ công trình. Mọi lỗ mở qua dầm (nếu bắt buộc) phải được tính toán và gia cường cẩn thận ngay từ giai đoạn thiết kế.
2. Khi nào thì nên sử dụng dầm thép thay vì dầm bê tông cốt thép?
Trả lời: Dầm thép thường được ưu tiên trong các trường hợp:
- Công trình yêu cầu vượt nhịp lớn mà dầm BTCT không hiệu quả hoặc quá nặng nề.
- Cần thi công nhanh (nhà tiền chế, nhà xưởng).
- Tải trọng lớn.
- Điều kiện thi công khó khăn cho việc đổ bê tông tại chỗ.
- Yêu cầu kiến trúc đặc biệt, muốn phô bày kết cấu thép. Tuy nhiên, dầm thép có chi phí ban đầu cao hơn và cần được bảo vệ chống cháy, chống ăn mòn tốt.
3. Dầm bê tông cốt thép có cần bảo trì định kỳ không?
Trả lời: Thông thường, nếu dầm bê tông cốt thép được thiết kế và thi công đúng kỹ thuật, sử dụng vật liệu chất lượng và có lớp bê tông bảo vệ đủ dày, thì chúng rất bền và ít đòi hỏi bảo trì. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra trực quan định kỳ (5-10 năm/ lần) để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường như vết nứt lớn, bê tông bị bong tróc lộ cốt thép, hoặc độ võng bất thường. Nếu có, cần liên hệ với kỹ sư kết cấu để được tư vấn và xử lý.
4. Chiều cao thông thủy dưới dầm (khoảng không từ sàn đến đáy dầm) cần đảm bảo bao nhiêu là hợp lý?
Trả lời: Chiều cao thông thủy dưới dầm phụ thuộc vào công năng của phòng và tiêu chuẩn thiết kế. Đối với nhà ở, chiều cao này nên đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng, thường không nên thấp hơn 2.2m – 2.4m sau khi đã hoàn thiện trần (nếu có). Đối với các không gian công cộng hoặc có yêu cầu đặc biệt, chiều cao này có thể cần lớn hơn. Kỹ sư và kiến trúc sư sẽ tính toán để cân bằng giữa yếu tố kết cấu (chiều cao dầm cần thiết) và yếu tố kiến trúc (chiều cao thông thủy mong muốn).
XÂY DỰNG VIỆT TÍN | XÂY VỮNG NIỀM TIN – DỰNG UY TÍN VÀNG
“Chúng tôi xây nhà bạn như chính ngôi nhà của mình”
XEM THÊM
Các thông tin hữu ích từ Việt Tín:Kinh nghiệm xây nhà
Các mẫu thiết kế:Mẫu Nhà Việt Tín
======================================================
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VIỆT TÍN
Trụ sở: 143 đường số 12, KDC Cityland Park Hill, phường 10, Gò Vấp, Tp.HCM
Hotline: 0787.22.39.39
Email: viettinconstructions@gmail.com
Facebook: facebook.com/VietTinConstruction/