Báo giá thiết kế kiến trúc
STT | NỘI DUNG | THIẾT KẾ KIẾN TRÚC | THIẾT KẾ KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT |
1 | Nhà phố 1 mặt tiền | 180,000 VNĐ/m2 | 250,000 VNĐ/m2 |
Bảng giá thi công NHà Trọn Gói
STT | NỘI DUNG | ĐƠN GIÁ |
1 | Diện tích trên 350m2 sàn | 3.700.000VNĐ/m2 |
2 | Diện tích trên 300m2 đến dưới 350m2 sàn | 3.750.000VNĐ/m2 |
3 | Diện tích trên 250m2 đến dưới 300m2 sàn | 3.800.000VNĐ/m2 |
4 | Diện tích trên 200m2 đến dưới 250m2 sàn | 3.850.000VNĐ/m2 |
5 | Diện tích nhỏ hơn 200m2 | Cần khảo sát |
6 | Dự án ở tỉnh | Cần khảo sát |
Chủng loại vật tư Việt Tín sử dụng và công tác thi công
Vật thư thi công phần thô và vật tư 4 gói thi công hoàn thiện:
STT | HẠNG MỤC CÔNG VIỆC | GÓI TB | GÓI TB KHÁ | GÓI KHÁ | GÓI TỐT |
I | GẠCH ỐP LÁT | ||||
1 | Gạch lát nền + len 10cm các tầng (KH tùy chọn thương hiệu, mẫu gạch, màu gạch) | Gạch men 600x600 hoặc kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 150.000/m2. | Gạch men kính 2 da, 600x600 kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 180.000/m2. | Gạch men bóng kính, 800x800 kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 250.000/m2. | Gạch men bóng kính, 800x800 kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 320.000/m2 |
2 | Gạch lát nền + len 10cm sân thượng (KH tùy chọn thương hiệu, mẫu gạch, màu gạch) | Gạch men mờ, nhám kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 125.000/m2. | Gạch men mờ, 125.000/m2 thước tùy chọn. Đơn giá <= 145.000/m2. | Gạch men mờ, nhám kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 175.000/m2. | Gạch men mờ, nhám kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 230.000/m2. |
3 | Gạch lát nền wc (KH tùy chọn thương hiệu, mẫu gạch, màu gạch) | Gạch men chống trượt 300x600 hoặc kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 125.000/m2. | Gạch men chống trượt 300x600 hoặc kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 145.000/m2. | Gạch men chống trượt 300x600 hoặc kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 175.000/m2. | Gạch men chống trượt 300x600 hoặc kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 230.000/m2. |
4 | Gạch ốp tường wc (KH tùy chọn thương hiệu, mẫu gạch, màu gạch) | Gạch bóng hoặc bóng mờ 300x600 hoặc kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 125.000/m2. Không bao | Gạch bóng hoặc bóng mờ 300x600 hoặc kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 145.000/m2. Không bao | Gạch bóng hoặc bóng mờ 300x600 hoặc kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 175.000/m2. Không bao | Gạch bóng hoặc bóng mờ 300x600 hoặc kích thước tùy chọn. Đơn giá <= 230.000/m2 Không bao |
5 | Keo chà ron và vật tư phụ ốp lát. | Keo chà ron tùy chọn thương hiệu. Đơn giá 15.000/kg | Keo chà ron tùy chọn thương hiệu. Đơn giá 18.000/kg | Keo chà ron tùy chọn thương hiệu. Đơn giá 20.000/kg | Keo chà ron tùy chọn thương hiệu. Đơn giá 25.000/kg |
II | SƠN NƯỚC | ||||
1 | Sơn nước và bột trét nội thất | Bột trét Việt Mỹ (trét 2 lớp matit) Sơn Expo (1 lớp lót + 2 lớp phủ) Đơn giá <= 35.000/m2 | Bột trét Việt Mỹ (trét 2 lớp matit) Sơn Maxilite (1 lớp lót + 2 lớp phủ) Đơn giá <= 45.000/m2. | Bột trét Jotun (trét 2 lớp matit) Sơn Jotun (1 lớp lót + 2 lớp phủ). Đơn giá <= 50.000/m2. | Bột trét Dulux (trét 2 lớp matit) Sơn Dulux (1 lớp lót + 2 lớp phủ). Đơn giá <= 65.000/m2. |
2 | Sơn nước và bột trét ngoại thất | Bột trét Việt Mỹ (trét 2 lớp matit). Sơn Maxilite (1 lớp lót + 2 lớp phủ). Đơn giá <= 45.000/m2. | Bột trét Jotun (trét 2 lớp matit) Sơn Jotun (1 lớp lót + 2 lớp phủ). Đơn giá <= 50.000/m2. | Bột trét Jotun (trét 2 lớp matit). Sơn Jotun (1 lớp lót + 2 lớp phủ). Đơn giá <= 55.000/m2. | Bột trét Dulux (trét 2 lớp matit). Sơn Dulux (1 lớp lót + 2 lớp phủ). Đơn giá <= 70.000/m2. |
III | CẦU THANG | ||||
1 | Lan can cầu thang | Lan can sắt hộp 14x14x1.0. Đơn giá <= 590.000/md | Lan can sắt hộp 20x20x1.0 Đơn giá <= 720.000/md. | Lan can kính cường lực 10 ly, trụ Inox. Đơn giá <= 1.000.000/md. | Lan can kính cường lực 10 ly, trụ Inox 304. Đơn giá <= 1.150.000/md. |
2 | Tay vịn cầu thang | Tay vịn gỗ tự nhiên. Đơn giá <= 420.000/md | Tay vịn gỗ sòi D60. Đơn giá <= 450.000/md | Tay vịn gỗ căm D60. Đơn giá <= 470.000/md | Tay vịn gỗ căm xe. Đơn giá <= 550.000/md |
3 | Trụ cầu thang | Không bao gồm | Gỗ sòi. Đơn giá <= 2.450.000/trụ | Gỗ căm xe. Đơn giá <= 2.550.000/trụ | Gỗ sòi. Đơn giá <= 3.500.000/trụ |
IV | CỬA ĐI VÀ CỬA SỔ | ||||
1 | Cửa đi các phòng | Cửa nhôm Ynghua. Đơn giá <= 960.000/bộ | Cửa nhôm Xingfa Việt Nam, kính cường lực dày 8mm. Đơn giá <= 2.300.000/m2. | Cửa nhựa Composite (khung bao và cánh chưa bao gồm khóa và tay cầm) Đơn giá <= 2.800.000/bộ. | Cửa nhựa Composite (khung bao và cánh chưa bao gồm khóa và tay cầm). Đơn giá <= 4.000.000/bộ. |
2 | Cửa đi nhà vệ sinh | Cửa nhôm Xingfa hệ 55, Hải Long dày 6.3mm. Đơn giá <= 1.850.000/m2 (khóa tròn 300.000/cái). | Cửa gỗ công nghiệp Huge, gỗ HDF thường chịu nước. Đơn giá <= 2500000. | Cửa nhựa Composite (khung bao và cánh chưa bao gồm khóa và tay cầm). Đơn giá <= 2.800.000/bộ (khóa gạt 350.000/cái). | Cửa nhôm Xingfa nhập, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện kin long Đơn giá <= 2.530.000/m2. |
3 | Cửa mặt tiền chính | Cửa sắt 1.4mm sơn dầu, kính 8mm. Đơn giá <= 1.400.000/m2. | Cửa nhôm Xingfa Việt Nam, dày 6.3mm Đơn giá <= 1.900.000/m2. | Cửa nhôm Xingfa nhập, kính cường lực dày 8mm. Phụ kiện kin long. Đơn giá <= 2.450.000/m2. | Cửa nhôm Xingfa nhập, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện kin long. Đơn giá <= 2.530.000/m2. |
V | ĐÁ GRANITE | ||||
1 | Đá mặt bậc cầu thang | Đá trắng suối lau, hồng Phan Rang,… Đơn giá <= 700.000/m2 | Đá den Campuchia… Đơn giá <= 1.000.000/m2 | Đá Kim Sa Trung…. Đơn giá <= 1.350.000/m2 | Đá Marble Đơn giá <= 1.600.000/m2 |
2 | Đá tam cấp (nếu có) | Đá trắng suối lau, hồng Phan Rang,… Đơn giá <= 700.000/m2. | Đá den Campuchia… Đơn giá <= 1.000.000/m2 | Đá Kim Sa Trung…. Đơn giá <= 1.350.000/m2 | Đá Marble Đơn giá <= 1.600.000/m2 |
3 | Đá nghạch cửa | Đá trắng suối lau, hồng Phan Rang,… Đơn giá <= 700.000/m2 | Đá den Campuchia… Đơn giá <= 1.000.000/m2 | Đá Kim Sa Trung…. Đơn giá <= 1.350.000/m2 | Đá Marble Đơn giá <= 1.600.000/m2 |
VI | THIẾT BỊ ĐIỆN | ||||
1 | Vỏ tủ điện tổng, tủ điện các tầng (loại 4 đường tủ hộp nhựa cao cấp) | Hãng Sino Mỗi tầng 1 cái. | Hãng Sino Mỗi tầng 1 cái. | Hãng Sino Mỗi tầng 1 cái. | Hãng Sino Mỗi tầng 1 cái |
2 | MCB, Ổ cắm, Công tắc | Hàng Sino Tiêu chuẩn chất lượng theo thiết kế. | Hàng MPE Tiêu chuẩn theo thiết kế loại A6. | Hàng Panasonic Công tắc WEG không có đèn báo. Ổ cắm WN. | Hàng Panasonic |
3 | Ổ cắm điện thoại, truyền hình, ADSL. | Hàng Sino | Hàng MPE | Hàng Panasonic | Hàng Panasonic |
4 | Đèn chiếu sáng các tầng (phòng khách, phòng ngủ, | Bóng đèn Philips downlight 9W 1 chế độ. | Bóng đèn MPE downlight 9W 1 chế độ | Bóng đèn Duhal downlight 9W 1 chế độ | Bóng đèn Panasonic downlight 9W 1 chế độ. |
5 | Quạt hút mùi nhà vệ sinh (KH tự chọn thương hiệu) | Mỗi phòng 1 cái Đơn giá <= 250.000/cái. | Mỗi phòng 1 cái Đơn giá <= 300.000/cái | Mỗi phòng 1 cái. Đơn giá <= 350.000/cái. | Mỗi phòng 1 cái. Đơn giá <= 380.000/cái. |
6 | Đèn cầu thang (KH tự chọn | Mỗi tầng 1 cái. Đơn giá <= 150.000/cái. | Mỗi tầng 1 cái. Đơn giá <= 220.000/cái. | Mỗi tầng 1 cái. Đơn giá <= 300.000/cái. | Mỗi tầng 1 cái. Đơn giá <= 350.000/cái. |
7 | Đèn hack trang trí trần thạch cao (chỉ bao gồm phòng khách và bếp) | Không bao gồm | Đèn Led dây màu 10md. | Đèn Led dây màu 15md | Đèn Led dây màu 20md. |
VII | THIẾT BỊ VỆ SINH | ||||
1 | Bàn cầu wc (KH tùy chọn mẫu) | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <=1.500.000/ cái. | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 2.500.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 3.500.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 4.200.000/cái. |
2 | Lavabo rửa mặt + bộ xả (KH tùy chọn mẫu) | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 850.000/cái | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 1.200.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 1.800.000/cái | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 1.900.000/cái. |
3 | Vòi xả Lavabo | KH tùy chọn thương hiệu vòi lạnh. Đơn giá <= 450.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu vòi nóng lạnh Đơn giá <= 1.050.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu vòi nóng lạnh. Đơn giá <= 1.500.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu vòi nóng lạnh. Đơn giá <= |
4 | Vòi xả sen tắm nóng lạnh (KH tùy chọn mẫu) | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 950.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 1.250.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 1.950.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 1.950.000/cái. |
5 | Vòi xịt cầu | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 150.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 200.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 330.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= |
6 | Vòi rửa sân thượng, ban công, sân trước. | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 80.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 130.000/cái. | KH tùy chọn thương hiệu. Đơn giá <=145.000/cái | KH tùy chọn thương hiệu Đơn giá <= 155.000/cái. |
7 | Phiểu thu sàn nhà vệ sinh, ban công. | Phiểu Inox chống hôi Đơn giá <= 90.000/cái. | Phiểu Inox chống hôi Đơn giá <= 150.000/cái. | Phiểu Inox chống hôi Đơn giá <= 190.000/cái. | Phiểu Inox chống hôi Đơn giá <= 200.000/cái. |
8 | Các phụ kiện trong wc (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông…) | KH tùy chọn mẫu. Đơn giá <=500.000/bộ | KH tùy chọn mẫu. Đơn giá <=700.000/bộ | KH tùy chọn mẫu. Đơn giá <=1.000.000/bộ. | KH tùy chọn mẫu. Đơn giá <=1.200.000/bộ. |
9 | Cầu chắn rác mái. | Hàng Inox Đơn giá <= 90.000/cái. | Hàng Inox Đơn giá <=150.000/cái | Hàng Inox Đơn giá <=190.000/cái | Hàng Inox Đơn giá <= 220.000/cái. |
10 | Bồn nước lạnh Inox. | Hàng Tân Á Đại Thành 500L. Đơn giá <= 2.140.000/bộ. | Hàng Tân Á Đại Thành 1500L. Đơn giá <= 4.410.000/bộ. | Hàng Tân Á Đại Thành 2000L. Đơn giá <= | Hàng Tân Á Đại Thành 2000L. Đơn giá <= |
11 | Chân bồn nước | Sắt V50x50 dày 1.4ly. Đơn giá <= 1.350.000/cái. | Sắt V50x50 dày 1.4ly. Đơn giá <= 1.550.000/cái. | Sắt V50x50 dày 1.4ly. Đơn giá <= 2.150.000/cái. | Sắt V50x50 dày 1.4ly. Đơn giá <= |
12 | Máy bơm nước | Hàng Panasonic 200W | Hàng Panasonic 200W | Hàng Panasonic 200W | Hàng Panasonic 200W |
VIII | CÁC HẠNG MỤC KHÁC | ||||
1 | Trần thạch cao chìm khung xương Vĩnh Tường các phòng | Khối lượng thi công theo thiết kế. | Khối lượng thi công theo thiết kế. | Khối lượng thi công theo thiết kế. | Khối lượng thi công theo thiết kế. |
2 | Trần thạch cao chống ẩm chìm khung xương Vĩnh Tường các phòng vệ sinh. | Khối lượng thi công theo thiết kế. | Khối lượng thi công theo thiết kế. | Khối lượng thi công theo thiết kế. | Khối lượng thi công theo thiết kế. |
3 | Khung bảo vệ ô giếng trời. | Sắt hộp mạ kẽm 20x20x1.0mm. Kính cường | Sắt hộp mạ kẽm 20x20x1.0mm. Kính cường lực dày 8mm. | Sắt hộp mạ kẽm 20x20x1.0mm. Kính cường lực | Sắt hộp mạ kẽm 30x30x1.0mm. Kính cường lực dày 10mm. |
VÌ SAO CHỌN CHÚNG TÔI

Chất lượng
Việt Tín cam kết hoàn thành công trình chất lượng, an toàn, đúng tiến độ như đã thỏa thuận

Chuyên nghiệp
Chúng tôi sở hữu đội ngũ kiến trúc sư , kỹ sư, công nhân chuyên nghiệp, sáng tạo có nhiều năm kinh nghiệm trong nghề

Mức giá cạnh tranh
Chúng tôi cam kết giá thành hợp lý tương xứng với chất lượng công trình và dịch vụ

Đảm bảo sự hài lòng
Sự hài lòng của Quý khách hàng là động lực cho sự phát triển của Việt Tín