Khi xu hướng thiết kế nội thất ngày càng chú trọng đến tính bền vững, thẩm mỹ và công năng, việc lựa chọn vật liệu nội thất phù hợp trở thành yếu tố then chốt để kiến tạo không gian sống hiện đại. Bên cạnh những chất liệu quen thuộc như gỗ, đá, kính…, năm 2025 chứng kiến sự lên ngôi của nhiều vật liệu nội thất mới, cao cấp, tích hợp các công nghệ thông minh.
Bài viết này sẽ tổng hợp hơn 25 loại vật liệu nội thất nổi bật năm 2025, từ những vật liệu tự nhiên mộc mạc đến các chất liệu công nghệ mới đang được ưa chuộng, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra lựa chọn tối ưu nhất cho công trình của mình.
1. Vật liệu nội thất là gì? Phân loại cơ bản
1.1 Vật liệu nội thất là gì?
Vật liệu nội thất là toàn bộ các loại vật liệu được sử dụng để hoàn thiện, trang trí và tạo ra các thành phần chức năng bên trong một công trình kiến trúc.
Từ sàn nhà bạn đang bước đi, bức tường bạn đang nhìn ngắm, trần nhà phía trên, cho đến những món đồ nội thất như bàn, ghế, tủ, giường, và cả những chi tiết trang trí nhỏ nhất – tất cả đều được cấu thành từ các loại vật liệu nội thất khác nhau.

Than khảo thêm: [Góc tư vấn] Có nên thuê thiết kế nội thất hay tự mua?
1.2. Phân loại cơ bản của vật liệu nội thất
Dựa trên vai trò và ứng dụng, vật liệu nội thất có thể được phân loại thành các nhóm chính sau:
Vật liệu hoàn thiện bề mặt
Đây là nhóm vật liệu được sử dụng để tạo nên vẻ ngoài, kết cấu và màu sắc cho các bề mặt lớn trong không gian.
- Sơn: Sơn chống thấm, sơn lau chùi hiệu quả, sơn kháng khuẩn…
- Giấy dán tường/Tấm ốp tường
- Gạch: Gạch Ceramic, gạch Porcelain, gạch bông, gạch thẻ…
- Đá: Đá tự nhiên (Marble, Granite, Travertine) và đá nhân tạo
- Gỗ ốp tường/sàn: Gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp

Vật liệu cấu tạo nội thất rời và liền tường
Nhóm này bao gồm các vật liệu chính để sản xuất đồ nội thất cố định hoặc di động.
- Gỗ: Gỗ tự nhiên (sồi, óc chó, xoan đào…) và gỗ công nghiệp (MDF, HDF, Plywood, MFC…)
- Kim loại: Thép không gỉ, nhôm, đồng, sắt…
- Kính: Kính cường lực, kính dán an toàn, kính trang trí (kính màu, kính mờ, kính sóng)…
- Vật liệu Composite/Nhựa: PVC, Acrylic, Laminate ….
- Vải/Da
- Đá

Vật liệu công nghệ cao
Đây là những loại vật liệu được phát triển với các tính năng chuyên biệt, nhằm nâng cao chất lượng sống và an toàn cho không gian.
- Vật liệu cách âm/tiêu âm
- Vật liệu cách nhiệt
- Vật liệu nội thất chống cháy
- Vật liệu kháng khuẩn/tự làm sạch

2. Danh sách 25 loại vật liệu nội thất đẹp và cao cấp 2025
2.1 Nhóm Vật Liệu Gỗ & Gỗ Công Nghiệp
Gỗ tự nhiên (sồi, xoan đào, óc chó, lim)
Gỗ tự nhiên là biểu tượng của sự sang trọng, đẳng cấp và bền vững. Đây là loại vật liệu nội thất cao cấp không bao giờ lỗi thời.
- Ưu điểm: Sang trọng, độ bền cao, dễ bảo trì
- Nhược điểm: Giá cao, khối lượng nặng, dễ cong vênh nếu không xử lý kỹ

Gỗ công nghiệp (MDF, HDF, MFC…)
Gỗ công nghiệp là gỗ tái chế được ép tấm và phủ lớp bề mặt như Melamine, Laminate hoặc Acrylic. MDF, HDF và MFC là 3 loại phổ biến:
- MDF: Mịn, dễ gia công, ứng dụng rộng rãi trong nội thất trung – cao cấp
- HDF: Tỷ trọng cao, chịu lực và chống ẩm tốt hơn MDF
- MFC: Giá rẻ, phù hợp sản xuất hàng loạt
Ưu điểm: Giá rẻ, đa dạng màu sắc và kiểu dáng, dễ thi công
Nhược điểm: Kém bền hơn gỗ tự nhiên, chống nước và chịu lực hạn chế

Gỗ nhựa PVC
Gỗ nhựa PVC là sự kết hợp giữa bột gỗ và nhựa, có khả năng chống ẩm, chống mối mọt và chịu được môi trường ẩm ướt.
- Ưu điểm: Chống nước, chống mối mọt, không cong vênh
- Nhược điểm: Bề mặt kém tự nhiên hơn gỗ thật, chịu lực trung bình

Vật liệu cốt than tre
Đây là vật liệu sinh học mới được sản xuất từ tre ép, xử lý carbon hóa tạo thành các tấm vật liệu có khả năng khử mùi, kháng khuẩn và điều hòa độ ẩm trong không gian sống. Cốt than tre là lựa chọn tối ưu cho các công trình theo xu hướng “sống xanh”.
- Ưu điểm: Thân thiện môi trường, khử mùi, kháng khuẩn
- Nhược điểm: Giá thành còn cao, chưa phổ biến rộng

2.2 Nhóm Vật Liệu Đá & Bê Tông
Đá tự nhiên (Marble, Granite, Travertine, Onyx)
Đá tự nhiên luôn là biểu tượng của sự sang trọng trong thiết kế nội thất. Mỗi loại đá mang một sắc thái và vân đá riêng biệt:
- Marble (đá cẩm thạch): Bề mặt bóng, vân mây sang trọng
- Granite (đá hoa cương): Siêu cứng, chống trầy xước tốt
- Travertine: Màu trung tính, phù hợp phong cách tối giản
- Onyx: Có khả năng xuyên sáng, tạo hiệu ứng thị giác cao cấp
Ưu điểm: Vẻ đẹp tự nhiên, độ bền cao, giá trị thẩm mỹ lớn
Nhược điểm: Giá thành cao, trọng lượng nặng, thi công phức tạp

Đá nhân tạo (Solid Surface, Thạch anh nhân tạo)
Đá nhân tạo được tạo ra từ hỗn hợp bột đá, nhựa và phụ gia, mang lại vẻ ngoài đồng nhất và khả năng chống thấm tốt hơn đá tự nhiên. Hai loại phổ biến:
- Solid Surface: Dễ uốn cong, không mối nối, bề mặt mịn
- Thạch anh nhân tạo: Cứng, chịu lực, chống xước cực tốt
Ưu điểm: Đa dạng màu sắc, dễ thi công, không thấm nước
Nhược điểm: Giá cao hơn gỗ nhưng thấp hơn đá tự nhiên
![[Cập nhật] 30+ loại vật liệu nội thất đẹp & cao cấp năm 2025 2 Vật liệu đá nhân tạo](https://xaydungviettin.vn/wp-content/uploads/2025/07/vat-lieu-da-nhan-tao.webp)
Bê tông mài/Sơn hiệu ứng xi măng
Bê tông mài hoặc sơn hiệu ứng xi măng là những vật liệu mang đến vẻ đẹp thô mộc, mạnh mẽ và hiện đại, rất được ưa chuộng trong các phong cách thiết kế tối giản (Minimalism), công nghiệp (Industrial)
- Ưu điểm: Bền, tính thẩm mỹ độc đáo, chi phí hợp lý, dễ vệ sinh
- Nhược điểm: Cảm giác lạnh lẽo, thi công cần kỹ thuật cao, dễ nứt nếu không xử lý tốt nền

Tấm ốp tường 3D xi măng
Tấm ốp tường 3D xi măng là sự kết hợp giữa vật liệu xi măng truyền thống và công nghệ tạo hình hiện đại, mang đến các họa tiết nổi khối độc đáo cho bức tường.
- Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, chống cháy, bền bỉ
- Nhược điểm: Trọng lượng nặng, khó thi công ở vị trí cao

Xi măng phát quang
Loại xi măng này có khả năng hấp thụ ánh sáng ban ngày và phát sáng dịu nhẹ vào ban đêm mà không cần nguồn điện.
- Ưu điểm: Hiệu ứng thẩm mỹ cao, tiết kiệm điện, an toàn không độc hại
- Nhược điểm: Giá cao, chưa phổ biến rộng, phụ thuộc vào lượng ánh sáng hấp thụ ban ngày

2.3 Nhóm Vật Liệu Nhựa & Composite
Tấm nhựa ốp tường (PVC, Nano)
Tấm nhựa ốp tường là vật liệu phổ biến để thay thế sơn và giấy dán tường trong trang trí nội thất hiện nay. Có hai loại chủ yếu:
- Tấm PVC vân đá, vân gỗ: mô phỏng vật liệu tự nhiên, chống ẩm, dễ lau chùi
- Tấm ốp Nano: bề mặt siêu bóng, có khả năng chống trầy xước, chống UV
Ưu điểm: Kháng nước, chống ẩm tuyệt đối, thi công nhanh, sạch sẽ, thẩm mỹ cao, chống mối mọt tốt
Nhược điểm: dễ bị xước nếu va đập mạnh, tuổi thọ trung bình, khả năng chịu nhiệt kém, dễ bị phai màu theo thời gian

Ván nhựa lót sàn
Ván nhựa lót sàn, hay còn gọi là sàn nhựa giả gỗ, sàn nhựa giả đá, được cấu tạo chủ yếu từ PVC hoặc SPC
- Ưu điểm: Chống nước hoàn toàn, chống trầy xước và mài mòn, đa dạng hoạ tiết, lắp đặt dễ dàng, giá cả phải chăng
- Nhược điểm: Cảm giác chân không êm như sàn gỗ tự nhiên, dễ bị phai màu dưới ánh nắng trực tiếp

Tấm nhựa Acrylic
Tấm nhựa Acrylic là loại vật liệu có bề mặt bóng gương hoặc siêu lì, được sản xuất từ nhựa Acrylic, thường được phủ lên cốt gỗ công nghiệp (MDF, HDF) để làm cánh tủ, mặt bàn.
- Ưu điểm: Bề mặt bóng gương/siêu lì sang trọng, đa dạng màu sắc, chống trầy xước tốt, dễ lau chùi, vệ sinh, thân thiện môi trường
- Nhược điểm: Giá thành cao, dễ bám vân tay, khó sửa chữa khi bị trầy xước sâu

Laminate (HPL)
Laminate là lớp phủ bề mặt có khả năng chịu trầy, chịu va đập, chống ẩm, được sử dụng rộng rãi trên bề mặt gỗ công nghiệp (MDF, HDF, ván dăm…)
- Ưu điểm: Bền, đẹp, chống trầy, thi công linh hoạt, dễ vệ sinh, chống bám bẩn
- Nhược điểm: Bề mặt không bóng như Acrylic, không uốn cong, mối nối có thể lộ nếu không được xử lý kỹ lưỡng

Phim nội thất (Interior film)
Phim nội thất là một loại vật liệu dán bề mặt linh hoạt, thường được làm từ PVC hoặc các polyme khác, có lớp keo dính sẵn. Nó được thiết kế để mô phỏng hoàn hảo nhiều loại vật liệu khác nhau, từ gỗ tự nhiên, đá, kim loại đến vải, da, với độ chân thực cao.
- Ưu điểm: Dễ dàng thi công và thay đổi, rẻ hơn so với vật liệu gốc, mô phỏng gần như mọi vật liệu cao cấp, chống nước, dễ vệ sinh
- Nhược điểm: Độ bền không cao bằng vật liệu gốc, yêu cầu bề mặt gốc phải phẳng mịn, khó phục hồi khi bị hư hại

2.4 Nhóm Vật Liệu Kim Loại & Kính
Kim loại cao cấp (Đồng, thép không gỉ mạ PVD)
Kim loại không còn đơn thuần là vật liệu kết cấu mà đã trở thành điểm nhấn trang trí cao cấp trong nội thất:
- Đồng thau: Màu ánh kim ấm, thường dùng cho tay nắm, phụ kiện trang trí, đèn trần
- Thép không gỉ mạ PVD: Có lớp phủ titan giúp chống gỉ, tạo màu sắc đa dạng (vàng, đen, xám khói, hồng champagne…)
Ưu điểm: Độ bền cao, chống oxy hóa, tăng tính sang trọng
Nhược điểm: Giá thành cao, cần vệ sinh thường xuyên để giữ độ bóng

Vật liệu kính (Kính cường lực, kính sóng, kính màu, kính mờ, kính nghệ thuật)
Kính không chỉ mang lại sự xuyên sáng và mở rộng không gian, mà còn giúp tạo hiệu ứng thị giác mạnh mẽ trong thiết kế nội thất:
- Kính cường lực: Chịu lực gấp 4–5 lần kính thường, an toàn khi sử dụng
- Kính màu & kính sơn: Dùng làm vách bếp, vách ngăn hiện đại
- Kính mờ (phun cát hoặc dán film): Tạo sự riêng tư mà vẫn thoáng
- Kính sóng: Bề mặt gợn nhẹ, tạo chiều sâu và hiệu ứng ánh sáng
- Kính nghệ thuật: Kết hợp hoa văn, màu sắc hoặc khắc họa tiết tinh xảo
Ưu điểm: Tạo không gian mở và lấy sáng, sang trọng, dễ lau chùi, đa dạng chủng loại và hiệu ứng
Nhược điểm: Dễ bám vân tay và bụi bẩn, cần thi công cẩn thận, chi phí tùy thuộc loại kính

Gỗ trong suốt
Gỗ trong suốt là vật liệu tiên tiến được tạo ra bằng cách loại bỏ lignin trong gỗ và bơm polymer trong suốt vào các khe hở. Kết quả là tạo ra một loại “gỗ” có thể truyền sáng như kính nhưng giữ lại cảm giác ấm cúng của gỗ tự nhiên.
- Ưu điểm: Tính thẩm mỹ độc đáo và mới lạ, truyền sáng tốt, nhẹ hơn kính, cách nhiệt hiệu quả
- Nhược điểm: Chưa được sử dụng phổ biến, chi phí cao, phạm vi ứng dụng còn hạn chế, độ trong suốt có giới hạn
![[Cập nhật] 30+ loại vật liệu nội thất đẹp & cao cấp năm 2025 3 Gỗ trong suốt](https://xaydungviettin.vn/wp-content/uploads/2025/07/go-trong-suot.webp)
2.5 Nhóm Vật Liệu Sợi & Dệt May
Tấm ốp da 3D
Tấm ốp da 3D là vật liệu trang trí tường cao cấp, được cấu tạo từ lớp bề mặt da (da thật hoặc da công nghiệp chất lượng cao) và lớp cốt nền có khả năng tạo hình nổi 3 chiều.
- Ưu điểm: Thẩm mỹ sang trọng, độc đáo, cảm giác êm ái, mềm mại, khả năng cách âm, tiêu âm tốt, dễ lau chùi, vệ sinh
- Nhược điểm: Chi phí khá cao, dễ bị trầy xước, kén phong cách

Mây, tre (thủ công)
Mây và tre là những vật liệu tự nhiên mang đậm hơi thở Á Đông, thân thiện môi trường và tạo cảm giác gần gũi, mộc mạc. Phù hợp với phong cách Indochine, Rustic hay Bohemian
- Ưu điểm: Thân thiện môi trường, trọng lượng nhẹ, dễ dàng di chuyển và lắp đặt, tạo hình đa dạng, giá thành hợp lý
- Nhược điểm: Dễ bị mối mọt, ẩm mốc, độ bền cơ học không cao, bề mặt có nhiều kẽ hở dễ bám bụi

Tham khảo thêm: Phong cách Wabi-Sabi: Vẻ đẹp “bất hoàn hảo”trong thiết kế nội thất
Gạch xơ mướp, Gạch sợi gỗ (Vật liệu mới, sinh thái)
Đây là những loại vật liệu nội thất mới 2025 mang tính đột phá, đại diện cho xu hướng kiến trúc xanh và bền vững. Chúng được phát triển từ các nguồn nguyên liệu tự nhiên hoặc tái chế, mang lại các đặc tính sinh thái ưu việt.
- Gạch xơ mướp: Được sản xuất bằng cách kết hợp sợi xơ mướp tự nhiên với xi măng hoặc các chất kết dính sinh thái
- Gạch sợi gỗ: Làm từ sợi gỗ tái chế hoặc sợi gỗ tự nhiên kết hợp với xi măng hoặc chất kết dính hữu cơ, sau đó được ép thành tấm hoặc viên gạch
Ưu điểm: Vật liệu tái tạo, cách nhiệt – cách âm tốt, thân thiện với môi trường
Nhược điểm: Ít đơn vị cung cấp tại Việt Nam, giá thành cao

2.6 Nhóm Vật Liệu Trần & Đặc Biệt
Tấm thạch cao
Tấm thạch cao là một trong những vật liệu phổ biến nhất để làm trần giả và vách ngăn nội thất nhờ tính linh hoạt và khả năng tạo hình đa dạng.
- Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, che khuyết điểm tốt, giảm tiếng ồn và điều hòa nhiệt độ phòng hiệu quả, chống cháy lan, tải trọng nhẹ, dễ thi công
- Nhược điểm: Dễ bị ố vàng, nấm mốc, võng xệ nếu bị thấm nước, cần tháo dỡ một phần lớn khi cần sửa chữa bên trong

Thanh nan trần
Thanh nan trần là vật liệu trang trí trần hiện đại, tạo nên các hiệu ứng không gian 3D độc đáo. Các thanh nan thường được làm từ gỗ tự nhiên, gỗ công nghiệp, gỗ nhựa composite hoặc kim loại.
- Ưu điểm: Tạo hiệu ứng thị giác ấn tượng, tạo chiều sâu cho không gian, đa dạng vật liệu
- Nhược điểm: Chi phí có thể cao, dễ bám bụi, thi công đòi hỏi sự tỉ mỉ

Tấm trần xuyên sáng
Là loại trần có khả năng truyền sáng cao, thường kết hợp với hệ thống đèn LED ẩn phía sau, giúp tạo ra hiệu ứng ánh sáng mềm mại và độc đáo.
- Ưu điểm: Ánh sáng đồng đều, mềm mại, có thể in họa tiết 3D sống động, bề mặt không thấm nước, dễ vệ sinh, tạo cảm giác trần cao và thoáng đãng hơn, thi công nhanh chóng
- Nhược điểm: Chi phí rất cao, khi bị hư hỏng, thường phải thay thế cả tấm. Yêu cầu hệ thống đèn LED chất lượng cao phía trên để đảm bảo hiệu quả ánh sáng và tuổi thọ

Vật liệu Aerogel cách nhiệt
Aerogel là một vật liệu siêu nhẹ, siêu xốp, do có tới 90-99% là không khí. Nó được tổng hợp từ gel silicon dioxide, sau đó loại bỏ phần lỏng một cách đặc biệt. Đây được xem là vật liệu nội thất mới 2025 với khả năng cách nhiệt vượt trội.
- Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt tốt nhất trong các vật liệu hiện có, giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể cho điều hòa, sưởi ấm. Trọng lượng cực kỳ nhỏ, không gây tải trọng đáng kể cho kết cấu. Chống cháy, chống thấm nước tốt
- Nhược điểm: Chi phí cực kỳ cao, ứng dụng còn hạn chế

Gạch không nung
Gạch không nung là loại gạch được sản xuất bằng cách ép hỗn hợp xi măng, tro bay, mạt đá, xỉ than… dưới áp lực cao, sau đó dưỡng hộ (không qua nung đốt). Đây là vật liệu thân thiện môi trường, góp phần vào xu hướng vật liệu nội thất bền vững.
- Ưu điểm: Thân thiện môi trường, chịu lực tốt, ít bị biến dạng, Cách âm, cách nhiệt tốt so với gạch nung truyền thống
- Nhược điểm: Trọng lượng khá nặng, yêu cầu kỹ thuật thi công cao. Giá thành có thể cao hơn gạch nung ở một số khu vực.

Gạch làm mát
Gạch làm mát là loại gạch có thiết kế rỗng hoặc vật liệu hấp thụ nhiệt, cho phép không khí đối lưu và giảm nhiệt độ trong phòng một cách tự nhiên.
- Ưu điểm: Giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, giảm tải cho hệ thống điều hòa không khí, thân thiện với môi trường
- Nhược điểm: Chi phí cao, chỉ phát huy tối đa ở những nơi có nắng nóng gay gắt, ứng dụng còn hạn chế

3. Những nguyên tắc khi lựa chọn vật liệu nội thất
Việc lựa chọn vật liệu nội thất không chỉ đơn thuần là chọn màu sắc hay kiểu dáng, mà còn là một quá trình cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo không gian sống vừa đẹp, vừa bền, vừa tiện nghi. Để đưa ra quyết định sáng suốt nhất, bạn nên tuân thủ các nguyên tắc sau:
Ưu tiên vật liệu phù hợp với công năng sử dụng
Mỗi không gian trong nhà (phòng khách, bếp, phòng ngủ, nhà tắm…) đều có đặc thù khác nhau. Vì vậy, vật liệu nội thất cần:
- Chống ẩm tốt cho khu vực ẩm như nhà bếp, nhà vệ sinh (nhựa PVC, laminate, gạch chống trượt…)
- Cách âm tốt cho phòng ngủ, phòng làm việc (ván sàn, trần thạch cao, mút tiêu âm…)
- Chịu lực cao cho bề mặt thường xuyên sử dụng như bàn, kệ, sàn nhà (gỗ tự nhiên, đá nhân tạo…)
Phù hợp với phong cách thiết kế tổng thể
Vật liệu phải ăn khớp với phong cách thiết kế để tạo ra sự thống nhất và hài hòa:
- Phong cách hiện đại: ưu tiên vật liệu công nghiệp, bề mặt bóng (Acrylic, kính, thép mạ PVD…)
- Phong cách tân cổ điển: ưa chuộng gỗ tự nhiên, đá Marble, tấm da ốp tường…
- Phong cách mộc – Eco: sử dụng mây tre, gỗ tự nhiên, gạch xơ mướp, bê tông mài…

Chú trọng độ bền và khả năng bảo trì
Một vật liệu đẹp nhưng dễ xuống cấp hoặc khó bảo trì sẽ làm tăng chi phí và giảm tuổi thọ công trình:
- Ưu tiên các loại dễ vệ sinh, chống bám bẩn như laminate, kính, đá nhân tạo
- Tránh các vật liệu dễ thấm nước hoặc bong tróc nếu không xử lý kỹ
Ưu tiên vật liệu xanh – an toàn sức khỏe
Năm 2025 và những năm tới, người tiêu dùng càng quan tâm đến vật liệu thân thiện môi trường và không độc hại:
- Chọn vật liệu có chứng chỉ E1/E0 về phát thải formaldehyde
- Ưu tiên gạch không nung, sơn không chì, gỗ tái chế, Aerogel cách nhiệt, xơ mướp…

Tham khảo chuyên gia thiết kế & nhà thầu thi công
Lựa chọn vật liệu không chỉ dựa vào thị hiếu mà còn cần lời khuyên từ KTS hoặc đơn vị thi công – những người hiểu rõ:
- Tính ứng dụng và độ bền thực tế
- Các rủi ro kỹ thuật khi thi công
- Tính tương thích giữa vật liệu và kết cấu
Lựa chọn vật liệu nội thất không thể cảm tính, mà cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng về công năng – thẩm mỹ – độ bền – ngân sách – sức khỏe. Tuân thủ những nguyên tắc này sẽ giúp bạn tối ưu không gian sống vừa đẹp, vừa hiệu quả lâu dài.
4. Kết luận
Vật liệu nội thất không chỉ là những yếu tố trang trí đơn thuần mà còn là linh hồn, là nền tảng kiến tạo nên phong cách, công năng và cảm xúc cho không gian sống của bạn. Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu về các loại vật liệu hay thiết kế nội thất để tạo nên không gian sống ưng ý nhất, đừng ngần ngại liên hệ với Xây dựng Việt Tín. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn!
FAQ – Giải đáp nhanh về vật liệu nội thất
1. Làm sao để biết vật liệu nội thất có an toàn, không độc hại không?
Trả lời: Để đảm bảo vật liệu nội thất an toàn, không độc hại, bạn nên:
- Tìm kiếm chứng nhận chất lượng: Ưu tiên vật liệu có các chứng nhận quốc tế (như LEED, GREENGUARD) hoặc quốc gia về mức độ phát thải hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs), đặc biệt là Formaldehyde (tiêu chuẩn E0, E1 cho gỗ công nghiệp).
- Chọn thương hiệu uy tín: Các nhà sản xuất lớn, có tên tuổi thường cam kết về chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.
- Đọc kỹ thông số kỹ thuật: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, quy trình sản xuất và các kiểm định liên quan đến sức khỏe.
- Ưu tiên vật liệu tự nhiên: Gỗ tự nhiên (đã qua xử lý), đá tự nhiên ít có nguy cơ độc hại hơn so với một số vật liệu tổng hợp.
2. Xu hướng vật liệu nội thất năm 2025 có gì đặc biệt?
Trả lời: Xu hướng vật liệu nội thất năm 2025 tập trung mạnh mẽ vào các yếu tố:
- Bền vững và thân thiện môi trường: Ưu tiên vật liệu tái chế, vật liệu tự nhiên, và quy trình sản xuất xanh.
- Kết cấu bề mặt đa dạng: Hướng tới vật liệu có bề mặt sần, nhám, vân nổi để tạo trải nghiệm xúc giác.
- Tích hợp công nghệ: Vật liệu có khả năng kháng khuẩn, tự làm sạch, hoặc tích hợp các chức năng thông minh.
- Gam màu ấm áp và trung tính: Các tông đất, be, nâu, xám ấm tiếp tục lên ngôi.
3. Bảng thống kê vật liệu nội thất thường bao gồm những gì?
Trả lời: Bảng thống kê vật liệu nội thất, còn được gọi là bảng Spec (Specification – Chỉ dẫn kỹ thuật), là một danh sách chi tiết về các loại vật liệu, thiết bị được sử dụng trong quá trình thiết kế và thi công nội thất.
Bảng này bao gồm thông tin về tên vật liệu, số lượng, đơn vị tính, giá thành, nhà cung cấp và các ghi chú khác, giúp đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong việc thực hiện dự án.
XÂY DỰNG VIỆT TÍN | XÂY VỮNG NIỀM TIN – DỰNG UY TÍN VÀNG
“Chúng tôi xây nhà bạn như chính ngôi nhà của mình”
XEM THÊM
Các thông tin hữu ích từ Việt Tín:Kinh nghiệm xây nhà
Các mẫu thiết kế:Mẫu Nhà Việt Tín
======================================================
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VIỆT TÍN
Trụ sở: 143 đường số 12, KDC Cityland Park Hill, phường 10, Gò Vấp, Tp.HCM
Hotline: 0787.22.39.39
Email: viettinconstructions@gmail.com
Facebook: facebook.com/VietTinConstruction/